Có 2 kết quả:

婚变 hūn biàn ㄏㄨㄣ ㄅㄧㄢˋ婚變 hūn biàn ㄏㄨㄣ ㄅㄧㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) marriage upheaval (infidelity, divorce etc)
(2) marriage breakup

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) marriage upheaval (infidelity, divorce etc)
(2) marriage breakup

Bình luận 0