Có 2 kết quả:
婚变 hūn biàn ㄏㄨㄣ ㄅㄧㄢˋ • 婚變 hūn biàn ㄏㄨㄣ ㄅㄧㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) marriage upheaval (infidelity, divorce etc)
(2) marriage breakup
(2) marriage breakup
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) marriage upheaval (infidelity, divorce etc)
(2) marriage breakup
(2) marriage breakup
Bình luận 0